Có 1 kết quả:

休妻 xiū qī ㄒㄧㄡ ㄑㄧ

1/1

xiū qī ㄒㄧㄡ ㄑㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to repudiate one's wife

Bình luận 0